Đọc nhanh: 河漏 (hà lậu). Ý nghĩa là: khuôn bột; khuôn sợi; khuôn bún, khuôn vắt bún.
河漏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khuôn bột; khuôn sợi; khuôn bún
见 (饸饹)
✪ 2. khuôn vắt bún
用饸饹床子 (做饸饹的工具, 底有漏孔) 把和好的荞麦面、高粱面等轧成的长条, 煮着吃也作合饹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河漏
- 人工河 沿岸 有 很多 游客
- Dọc bờ sông nhân tạo có nhiều du khách.
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 两条 河 在 此 汇流
- Hai con sông hợp lại tại đây.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 他 不 小心 泄漏 了 消息
- Anh ấy vô tình để lộ tin tức.
- 今年 汛期 , 海河 的 水情 一直 平稳
- mùa lũ năm nay, mực nước sông biển vẫn ở vị trí cũ.
- 人们 在 河上 修 了 一座 桥
- Người ta xây một cây cầu trên sông.
- 从 这儿 可以 看见 天河
- Từ đây có thế nhìn thấy Dải Ngân Hà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
河›
漏›