Đọc nhanh: 河内工艺大专 (hà nội công nghệ đại chuyên). Ý nghĩa là: Cao đẳng Công Nghệ Hà Nội.
河内工艺大专 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cao đẳng Công Nghệ Hà Nội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河内工艺大专
- 大家 专心 干 手头 工作
- Mọi người tập trung làm công việc trước mắt.
- 她 教授 大家 制作 手工艺品
- Cô ấy dạy mọi người cách làm đồ thủ công
- 为了 做好 防疫 工作 河内 也 设立 了 很多 检疫站
- Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.
- 文艺 大队 走 在 煤矿工人 队伍 之后
- đội văn nghệ đi sau đội ngũ công nhân mỏ than.
- 我 从 兴安省 来到 河内 上 大学
- Tôi từ tỉnh Hưng Yên ra Hà Nội để học đại học.
- 我们 班 同学 大多数 是 河内 人
- hầu hết các bạn cùng lớp của chúng tôi đều đến từ Hà Nội.
- 我 在 河内 大学 学习 越南语
- Tớ học tiếng Việt tại trường Đại học Hà Nội.
- 大家 明确分工 , 各有 专责
- mọi người phân công rõ ràng, người nào có trách nhiệm của người ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
内›
大›
工›
河›
艺›