Đọc nhanh: 河内医科大学 (hà nội y khoa đại học). Ý nghĩa là: Đại học Y Hà Nội.
✪ 1. Đại học Y Hà Nội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河内医科大学
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 他 毕业 于 爱丁堡大学 , 获得 医学 博士学位
- Anh ấy tốt nghiệp từ Đại học Edinburgh, đạt được bằng tiến sĩ y khoa.
- 我 的 学校 是 医科大学
- Trường của tôi là đại học y.
- 这所 医院 附属 于 医科大学
- bệnh viện này thuộc đại học y khoa.
- 我 从 兴安省 来到 河内 上 大学
- Tôi từ tỉnh Hưng Yên ra Hà Nội để học đại học.
- 我们 班 同学 大多数 是 河内 人
- hầu hết các bạn cùng lớp của chúng tôi đều đến từ Hà Nội.
- 我 在 河内 大学 学习 越南语
- Tớ học tiếng Việt tại trường Đại học Hà Nội.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
医›
大›
学›
河›
科›