Đọc nhanh: 外贸学院 (ngoại mậu học viện). Ý nghĩa là: Học viện Ngoại Thương.
外贸学院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Học viện Ngoại Thương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外贸学院
- 交换 生 离校 时应 把 饭卡 交回 外 留学生 办公室
- Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.
- 她 大学毕业 后 , 应聘 到 一家 外贸公司 做 会计工作
- Sau khi tốt nghiệp đại học, cô xin vào làm kế toán tại một công ty ngoại thương
- 为了 赚钱 , 哥哥 一面 上学 , 一面 在外 打零工
- Để kiếm tiền, anh tôi vừa học vừa đi làm thêm.
- 今年 外贸 成绩 不错
- Thành tích ngoại thương năm nay rất tốt.
- 他 在 外贸学院 执教 多年
- ông ấy dạy ở học viện ngoại thương nhiều năm rồi.
- 他 从 国外 留学 回来
- Anh ấy trở về từ nước ngoài sau khi du học.
- 他 喜欢 在 课外 学习
- Anh ấy thích học ngoài giờ học chính thức.
- 他 在 国外 留学 了 两年
- Anh ấy đã du học ở nước ngoài hai năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
学›
贸›
院›