Đọc nhanh: 河内市 (hà nội thị). Ý nghĩa là: thành phố hà nội (Tỉnh thành phố ở Việt Nam).
✪ 1. thành phố hà nội (Tỉnh thành phố ở Việt Nam)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河内市
- 奠都 河内
- định đô ở Hà Nội
- 河内 市是 越南 的 重要 城市
- Thành phố Hà Nội là thành phố quan trọng của Việt Nam.
- 为了 做好 防疫 工作 河内 也 设立 了 很多 检疫站
- Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.
- 两天 的 时间 逛得 完 河内 吗 ?
- Hai ngày liệu có tham quan hết được Hà Nội không?
- 外国货 冲击 国内 的 市场
- hàng ngoại bóp chết thị trường trong nước
- 我 从 兴安省 来到 河内 上 大学
- Tôi từ tỉnh Hưng Yên ra Hà Nội để học đại học.
- 栖旭桥 是 越南 首都 河内 的 一座 红色 木桥 , 位于 市中心 的 还 剑 湖
- Cầu Thê Húc là cây cầu gỗ đỏ ở trung tâm hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội, thủ đô của Việt Nam
- 你 想 去 胡志明市 旅游 还是 河内 旅游
- bạn muốn đi du lịch đến thành phố Hồ Chí Minh hay Hà Nội?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
市›
河›