没戏 méixì
volume volume

Từ hán việt: 【một hí】

Đọc nhanh: 没戏 (một hí). Ý nghĩa là: chẳng có chút hy vọng; vô vọng. Ví dụ : - 你我都清楚这事没戏 Cả hai chúng tôi đều biết điều này sẽ không hiệu quả.

Ý Nghĩa của "没戏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

没戏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chẳng có chút hy vọng; vô vọng

没有成功的希望

Ví dụ:
  • volume volume

    - dōu 清楚 qīngchu zhè shì 没戏 méixì

    - Cả hai chúng tôi đều biết điều này sẽ không hiệu quả.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 没戏

  • volume volume

    - 一台 yītái

    - Một buổi kịch.

  • volume volume

    - 正戏 zhèngxì hái méi 开演 kāiyǎn 先垫 xiāndiàn 一出 yīchū 小戏 xiǎoxì

    - vở kịch chính chưa diễn, lấp vào một vở kịch nhỏ.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 表演 biǎoyǎn 莎翁 shāwēng 戏剧 xìjù de 影剧 yǐngjù 公司 gōngsī

    - Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.

  • volume volume

    - hái méi wán qiāo 鼹鼠 yǎnshǔ 游戏 yóuxì ne

    - Tôi thậm chí còn chưa đánh một nốt ruồi nào.

  • volume volume

    - dōu 清楚 qīngchu zhè shì 没戏 méixì

    - Cả hai chúng tôi đều biết điều này sẽ không hiệu quả.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 没有 méiyǒu 弄虚作假 nòngxūzuòjiǎ 一切都是 yīqièdōushì 清清白白 qīngqīngbáibái de

    - Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小小的 xiǎoxiǎode 善意 shànyì de 谎言 huǎngyán 没什么 méishíme 关系 guānxì de

    - Không có gì sai với một lời nói dối nhỏ có thiện ý.

  • volume volume

    - 一本 yīběn xiě zuì 惊险 jīngxiǎn de 故事书 gùshìshū zài 这儿 zhèér hái 没有 méiyǒu kàn wán

    - quyển sách viết những chuyện giật gân nhất đang ở bên tôi đây, tôi vẫn chưa đọc xong

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Hū , Huī , Xī , Xì
    • Âm hán việt: Hi , Huy , , ,
    • Nét bút:フ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EI (水戈)
    • Bảng mã:U+620F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Mē , Méi , Mò
    • Âm hán việt: Một
    • Nét bút:丶丶一ノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EHNE (水竹弓水)
    • Bảng mã:U+6CA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao