沙锅栗子鸡 shāguō lìzǐ jī
volume volume

Từ hán việt: 【sa oa lật tử kê】

Đọc nhanh: 沙锅栗子鸡 (sa oa lật tử kê). Ý nghĩa là: Món gà hạt dẻ hầm bằng nồi đất.

Ý Nghĩa của "沙锅栗子鸡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沙锅栗子鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Món gà hạt dẻ hầm bằng nồi đất

沙锅栗子鸡是以鸡、栗子肉等食材制成的一道美食。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙锅栗子鸡

  • volume volume

    - yǒu 一把 yībǎ 沙子 shāzi

    - Anh ta có một nắm cát.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài chǎn 沙子 shāzi

    - Anh ấy đang xúc cát.

  • volume volume

    - xià 饺子 jiǎozi dào 锅里煮 guōlǐzhǔ

    - Thả bánh bao vào nồi luộc.

  • volume volume

    - 捧起 pěngqǐ 一把 yībǎ 沙子 shāzi

    - Anh ấy bốc một nắm cát.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 沙滩 shātān shàng jiǎn 贝壳 bèiké

    - Các em nhỏ nhặt vỏ sò trên bãi biển.

  • volume volume

    - 心急如焚 xīnjírúfén 好像 hǎoxiàng 热锅上的蚂蚁 règuōshàngdemǎyǐ zài 屋子里 wūzilǐ 团团转 tuántuánzhuàn

    - Anh ấy lo lắng như kiến bò trên chảo nóng, đi đi lại lại quanh nhà

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhǐ 火鸡 huǒjī 一下子 yīxiàzǐ 吃光 chīguāng le

    - Bọn họ chớp mắt đã ăn xong con gà rồi

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 小朋友 xiǎopéngyou zài duī 沙子 shāzi wán

    - Hai đứa trẻ nhỏ đang chơi đắp cát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lật
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWD (一田木)
    • Bảng mã:U+6817
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā , Shà , Suō
    • Âm hán việt: Sa ,
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EFH (水火竹)
    • Bảng mã:U+6C99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Guō
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CROB (金口人月)
    • Bảng mã:U+9505
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EPYM (水心卜一)
    • Bảng mã:U+9E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao