Đọc nhanh: 沙锅栗子鸡 (sa oa lật tử kê). Ý nghĩa là: Món gà hạt dẻ hầm bằng nồi đất.
沙锅栗子鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Món gà hạt dẻ hầm bằng nồi đất
沙锅栗子鸡是以鸡、栗子肉等食材制成的一道美食。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙锅栗子鸡
- 他 有 一把 沙子
- Anh ta có một nắm cát.
- 他 正在 铲 沙子
- Anh ấy đang xúc cát.
- 下 饺子 到 锅里煮
- Thả bánh bao vào nồi luộc.
- 他 捧起 一把 沙子
- Anh ấy bốc một nắm cát.
- 孩子 们 在 沙滩 上 捡 贝壳
- Các em nhỏ nhặt vỏ sò trên bãi biển.
- 他 心急如焚 , 好像 热锅上的蚂蚁 , 在 屋子里 团团转
- Anh ấy lo lắng như kiến bò trên chảo nóng, đi đi lại lại quanh nhà
- 他们 把 那 只 火鸡 一下子 吃光 了
- Bọn họ chớp mắt đã ăn xong con gà rồi
- 两个 小朋友 在 堆 沙子 玩
- Hai đứa trẻ nhỏ đang chơi đắp cát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
栗›
沙›
锅›
鸡›