Đọc nhanh: 清篜鲥鱼 (thanh _ thì ngư). Ý nghĩa là: Cá trích hấp.
清篜鲥鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cá trích hấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清篜鲥鱼
- 下雨 后 , 小溪 变得 澄清 了
- Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 不清不楚
- không rõ ràng gì cả
- 不清不楚
- chẳng rõ ràng gì
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
清›
篜›
鱼›
鲥›