Đọc nhanh: 草鸡 (thảo kê). Ý nghĩa là: gà mái, đồ gà mái; đồ nhát như cáy (người nhút nhát hoặc yếu đuối).
草鸡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gà mái
母鸡
✪ 2. đồ gà mái; đồ nhát như cáy (người nhút nhát hoặc yếu đuối)
母鸡相对于公鸡来说懦弱、胆小. 比喻胆小、气馁;软弱或胆小畏缩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草鸡
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 为 您 推荐 盐 鸡精 的 做法
- Gợi ý cho bạn cách làm hạt nêm từ thịt gà
- 草 鸡窝 里拉 不 出 凤凰 来
- Không thể lấy ra một con phượng hoàng từ ổ trứng gà mái.
- 草鸡 在 院子 里 觅食
- Gà mái tìm thức ăn trong sân.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
- 住 一两间 草房 种 三 四亩 薄地 养 五六只 土鸡 栽 八九 棵 果树
- Sống trong một vài gian nhà tranh, trồng ba bốn mẫu đất mỏng, nuôi năm sáu con gà ta, trồng tám chín cây ăn quả.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
草›
鸡›