Đọc nhanh: 沙雅县 (sa nhã huyện). Ý nghĩa là: Shayar nahiyisi (quận Shaya) ở Aksu 阿克蘇地區 | 阿克苏地区, tây Tân Cương.
✪ 1. Shayar nahiyisi (quận Shaya) ở Aksu 阿克蘇地區 | 阿克苏地区, tây Tân Cương
Shayar nahiyisi (Shaya county) in Aksu 阿克蘇地區|阿克苏地区 [A1 kè sū dì qū], west Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙雅县
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 举止 风雅
- cử chỉ lịch sự; đi đứng lịch sự.
- 举止文雅
- cử chỉ nho nhã
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 久违 雅教
- lâu nay chưa được thỉnh giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
沙›
雅›