Đọc nhanh: 沙门菌 (sa môn khuẩn). Ý nghĩa là: vi khuẩn Salmonella.
沙门菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi khuẩn Salmonella
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙门菌
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 您 的 汉堡 要加 还是 不 加 沙门氏菌 呢
- Bạn có muốn điều đó có hoặc không có Salmonella?
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 小孩子 蹲 在 门口 玩 沙子
- Đứa trẻ ngồi xổm ở cửa chơi cát.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
菌›
门›