Đọc nhanh: 沙特鲁 (sa đặc lỗ). Ý nghĩa là: Chateauroux (thị trấn của Pháp), Châteauroux.
✪ 1. Chateauroux (thị trấn của Pháp)
Chateauroux (French town)
✪ 2. Châteauroux
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙特鲁
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 他 是 沙特 王室
- Anh ấy là hoàng gia Ả Rập Xê Út
- 沙土地 特别 能 吃水
- Đất cát đặc biệt thấm nước.
- 在 沙漠 地区 常常 可以 看到 一些 奇特 的 景象
- Ở vùng sa mạc, có thể nhìn thấy những cảnh tượng lạ lùng.
- 他 用 特殊 面料 装饰 沙发
- Anh ấy dùng vải đặc biệt để trang trí ghế sô pha.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
特›
鲁›