Đọc nhanh: 沙瓦玛 (sa ngoã mã). Ý nghĩa là: shawarma, bánh mì gói Trung Đông (từ mượn).
沙瓦玛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. shawarma, bánh mì gói Trung Đông (từ mượn)
shawarma, Middle Eastern sandwich wrap (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙瓦玛
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他们 就是 吵嘴 , 也 从不 含沙射影 , 指桑骂槐
- Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 他 嗓子 沙哑 , 说不出 话
- Cổ họng anh ấy bị khản, không nói nổi.
- 他们 在 工地 上 沙土
- Họ đang sàng đất ở công trường.
- 他们 人多 , 虽然 在 沙漠 中 行进 , 也 不 感到 枯寂
- bọn họ đông người, tuy đi trong sa mạc cũng không cảm thấy cô quạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
玛›
瓦›