Đọc nhanh: 沙皮狗 (sa bì cẩu). Ý nghĩa là: Cá mập Trung Quốc (giống chó).
沙皮狗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cá mập Trung Quốc (giống chó)
Chinese shar-pei (dog breed)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙皮狗
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
- 小狗 躲藏在 沙发 下
- Chú chó trốn dưới ghế sofa.
- 下雨 以后 , 地皮 还 没有 干
- sau cơn mưa, mặt đất vẫn chưa khô.
- 两口子 争得 够呛 , 弄 得 咱们 一 晚上 没 眨眼 皮
- Cặp vợ chồng này cãi nhau đến mức đủ làm chúng ta không nháy mắt suốt cả đêm.
- 两个 小朋友 在 堆 沙子 玩
- Hai đứa trẻ nhỏ đang chơi đắp cát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
狗›
皮›