Đọc nhanh: 沙浅儿 (sa thiển nhi). Ý nghĩa là: chảo sành.
沙浅儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chảo sành
比较浅的沙锅也叫沙锅浅儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙浅儿
- 小孩儿 爱弄 沙土
- trẻ con thích nghịch cát.
- 沙铫儿
- siêu đất
- 那船 牢牢地 搁浅 在 沙洲 上
- Chiếc thuyền đang cố định và bị mắc cạn trên cồn cát.
- 眼睛 里 进去 了 沙子 , 一个劲儿 地挤 咕
- cát vào trong mắt, cứ chớp chớp mãi.
- 澄沙 馅儿 月饼
- bánh trung thu nhân bột đậu lọc.
- 他 习惯 在 沙发 上 歪 一会儿
- Anh ấy có thói quen tạm nghỉ trên sofa.
- 他 在 这儿 工作 的 日子 浅
- Anh ấy chỉ mới làm việc ở đây được một thời gian ngắn.
- 我 想 靠 在 沙发 上 休息 一会儿
- Tôi muốn dựa vào ghế sofa nghỉ ngơi một lúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
沙›
浅›