Đọc nhanh: 沙瓤 (sa nhương). Ý nghĩa là: dưa hấu cát; dưa hấu ruột xốp.
沙瓤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dưa hấu cát; dưa hấu ruột xốp
(沙瓤儿) 某些种西瓜熟透时瓤变松散而呈细粒状,叫沙瓤儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙瓤
- 他 在 河边 淘沙
- Anh ấy đang đãi cát bên bờ sông.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 他 嗓子 沙哑 , 说不出 话
- Cổ họng anh ấy bị khản, không nói nổi.
- 他 在 沙发 上 甜睡
- Anh ấy ngủ say trên ghế sofa.
- 他 在 沙发 上 打瞌睡
- Anh ấy ngủ gật trên ghế sofa.
- 他 在 沙漠 中 被困 了
- Anh ấy bị mắc kẹt trong sa mạc.
- 他们 人多 , 虽然 在 沙漠 中 行进 , 也 不 感到 枯寂
- bọn họ đông người, tuy đi trong sa mạc cũng không cảm thấy cô quạnh.
- 他往 土里 掺 了 些 沙子 以 提高 渗水 性能
- Anh ta đã trộn thêm một số cát vào đất để cải thiện khả năng thấm nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
瓤›