Đọc nhanh: 沙果儿 (sa quả nhi). Ý nghĩa là: táo.
沙果儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. táo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙果儿
- 小孩儿 爱弄 沙土
- trẻ con thích nghịch cát.
- 你 去 沙发 上 歪 一会儿
- Bạn lên ghế sofa tạm nghỉ một lát đi.
- 他 习惯 在 沙发 上 歪 一会儿
- Anh ấy có thói quen tạm nghỉ trên sofa.
- 果子 已经 成 个儿 了
- quả đã lớn rồi.
- 小姑娘 的 脸蛋儿 红得 像 苹果
- hai má của cô gái ửng hồng như hai quả táo.
- 小 女孩儿 的 衣襟 里 兜 着 几个 海棠 果儿
- trong vạt áo bé gái túm mấy quả hải đường.
- 如果 有 什么 变化 , 你 最好 事先 给 我 透个 信儿
- nếu như có thay đổi gì, tốt nhất anh nên báo tin cho tôi.
- 做事 要 考虑 实际效果 , 不能 专求 外面儿光
- làm việc phải tính hiệu quả thực tế, không thể chỉ chạy theo vẻ hình thức bên ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
果›
沙›