Đọc nhanh: 沙乌地阿拉伯 (sa ô địa a lạp bá). Ý nghĩa là: Ả Rập Xê Út (Tw).
✪ 1. Ả Rập Xê Út (Tw)
Saudi Arabia (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙乌地阿拉伯
- 阿拉伯 字码儿
- chữ số Ả Rập
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
伯›
地›
拉›
沙›
阿›