Đọc nhanh: 沙特阿拉伯 (sa đặc a lạp bá). Ý nghĩa là: Ả Rập Saudi; Ả Rập Xê Út.
沙特阿拉伯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ả Rập Saudi; Ả Rập Xê Út
沙特阿拉伯王国(阿拉伯语:مملكة عربية سعودية),通称沙特阿拉伯(台译沙乌地阿拉伯),简称沙特。位于亚洲西南部的阿拉伯半岛,东濒波斯湾,西临红海,同约旦、伊拉克、科威特、阿拉伯联合酋长国、阿曼、也门、巴林、卡塔尔等国接壤。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙特阿拉伯
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
拉›
沙›
特›
阿›