Đọc nhanh: 沙地阿拉伯 (sa địa a lạp bá). Ý nghĩa là: A-rập Xê-út; Saudi Arabia.
✪ 1. A-rập Xê-út; Saudi Arabia
沙特阿拉伯一个占据绝大部分阿拉伯半岛的国家,18世纪晚期在这一地区出现了政治骚乱,结果在1926年分裂为二个王国,1932年合并统一的独立王国宣布成立1936发现石油,并于1938年开采首都利雅德是最大城市人口24,293,844 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙地阿拉伯
- 阿拉伯 字码儿
- chữ số Ả Rập
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
地›
拉›
沙›
阿›