Đọc nhanh: 沙嘴 (sa chủy). Ý nghĩa là: cồn cát; bãi cát lở (ở cửa sông); vòi cát, thỏi đất.
沙嘴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cồn cát; bãi cát lở (ở cửa sông); vòi cát
由于流水速度降低,所挟带的泥沙很快沉淀而形成的跟陆地相连的沙滩最容易在低海岸或河流中下游支流注入的地方形成
✪ 2. thỏi đất
地理学上指河水搬运泥沙至河口附近海中堆积而成的带状沙地一端尖锐, 一端与大陆相连若海岸为弯形, 沙嘴延长, 两端皆与大陆相连, 成堤岸状, 称为"沙堤"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙嘴
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 他们 就是 吵嘴 , 也 从不 含沙射影 , 指桑骂槐
- Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.
- 两 张嘴 不停 地 争吵
- Hai cái miệng liên tục cãi nhau.
- 两句话 能 说完 的 事 就 别犯 碎嘴子 了
- chuyện này chỉ nói vài câu là xong, đừng nên lắm lời.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
沙›