Đọc nhanh: 符拉迪沃斯托克 (phù lạp địch ốc tư thác khắc). Ý nghĩa là: Tên tiếng Trung 海參崴 | 海参崴, Vladivostok (thành phố cảng của Nga).
✪ 1. Tên tiếng Trung 海參崴 | 海参崴
Chinese name 海參崴|海参崴
✪ 2. Vladivostok (thành phố cảng của Nga)
Vladivostok (Russian port city)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 符拉迪沃斯托克
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 斯托克 男爵 有 好多 朋友 啊
- Baron Strucker có rất nhiều bạn bè.
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 克里斯托弗 写 了 篇 关于 网络 中立性 的 文章
- Kristof có một phần về tính trung lập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
托›
拉›
斯›
沃›
符›
迪›