Đọc nhanh: 沙地鞋 (sa địa hài). Ý nghĩa là: giày đi cát (giày nhẹ có đế cao su).
沙地鞋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giày đi cát (giày nhẹ có đế cao su)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙地鞋
- 眼睛 里 进去 了 沙子 , 一个劲儿 地挤 咕
- cát vào trong mắt, cứ chớp chớp mãi.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 她 懒洋洋 地 躺 在 沙发 上
- Cô ấy đang nằm dài trên ghế sofa.
- 她 舒舒服服 地 坐在 沙发 上
- Cô ấy đang ngồi thoải mái trên ghế sofa
- 他 小心翼翼 地脱 下 鞋子
- Anh ấy cẩn thận cởi giày ra.
- 凡是 心之所往 的 地方 , 即便 穿著 草鞋 也 要 前往
- Bất cứ nơi nào mà trái tim bạn khao khát, dù bạn có phải mang dép rơm cũng phải đi tới
- 工匠 正在 仔细 地缉 鞋口
- Thợ giày đang cẩn thận khâu mép giày.
- 他们 在 工地 上 沙土
- Họ đang sàng đất ở công trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
沙›
鞋›