Đọc nhanh: 阿拉伯文 (a lạp bá văn). Ý nghĩa là: Ngôn ngữ ả rập.
阿拉伯文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngôn ngữ ả rập
阿拉伯文,是西亚阿拉伯地区及部分穆斯林国家和穆斯林教徒使用的文字,21世纪单就跨越不同国家与民族的最大人口使用文字,一般认为是阿拉伯文,因为数十种文字使用阿拉伯字母,信仰伊斯兰教的穆斯林说的清真言大多也使用阿拉伯语。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿拉伯文
- 阿拉伯 字码儿
- chữ số Ả Rập
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
拉›
文›
阿›