Đọc nhanh: 沉静寡言 (trầm tĩnh quả ngôn). Ý nghĩa là: xem 沉默寡言.
沉静寡言 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 沉默寡言
see 沉默寡言 [chén mò guǎ yán]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉静寡言
- 沉默寡言
- trầm lặng ít nói
- 临场 要 沉着 镇静
- ở nơi thi phải bình tĩnh.
- 沉默 的 他 总是 静静 坐 着
- Anh ấy ít nói luôn ngồi im lặng.
- 她 具有 沉静 但是 热烈 的 性格
- Cô ấy có tính cánh điềm tĩnh nhưng nhiệt huyết.
- 人 少言寡语 不 一定 大智大勇 , 谈笑风生 不 一定 是 不 严肃
- Kiệm lời ít nói không nhất thiết có nghĩa là khôn ngoan và can đảm, và hay cười nói không nhất thiết có nghĩa là bạn không nghiêm túc
- 夜深 了 , 四围 沉静 下来
- đêm đã khuya, bốn bề im ắng.
- 他 是 一个 沉默寡言 的 人
- Anh ta là một người trầm mặc ít nói.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寡›
沉›
言›
静›