Đọc nhanh: 沉降观测点 (trầm giáng quan trắc điểm). Ý nghĩa là: Điểm quan trắc lún. Ví dụ : - 制作和安装沉降观测点 Chế tạo lắp đặt điểm quan trắc lún
沉降观测点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điểm quan trắc lún
- 制作 和 安装 沉降 观测点
- Chế tạo lắp đặt điểm quan trắc lún
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉降观测点
- 他 在 会上 鸣 自己 的 观点
- Anh ta bày tỏ quan điểm của mình trong cuộc họp.
- 制作 和 安装 沉降 观测点
- Chế tạo lắp đặt điểm quan trắc lún
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 他们 的 观点 已经 落伍
- Quan điểm của họ đã lạc hậu.
- 他们 的 观点 完全 不同
- Góc nhìn của họ hoàn toàn khác nhau.
- 因此 如何 预测 路基 的 沉降 是 一个 难题 , 也 是 岩土 工程界 的 热点 之一
- Do đó, làm thế nào để dự báo độ lún của nền đường là một bài toán khó, đồng thời cũng là một trong những điểm nóng của lĩnh vực ĐCCT.
- 天 底 天球 上 , 在 观测者 垂直 向下 的 一点 , 与 天顶 完全 相对
- Trên quả cầu thiên văn, tại một điểm đứng thẳng đứng xuống từ quan sát, hoàn toàn đối diện với đỉnh trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沉›
测›
点›
观›
降›