Đọc nhanh: 吱唔 (chi ngô). Ý nghĩa là: Tiếng rít (Lí nhí).
吱唔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng rít (Lí nhí)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吱唔
- 那个 胖子 坐下 时 , 旧 椅子 发出 嘎吱 的 响声
- Khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc ghế cũ kêu răng rắc.
- 老鼠 吱 吱地 叫
- chuột kêu chít chít.
- 扁担 压 得 咯吱 咯吱 地直 响
- đòn gánh kẽo kẹt.
- 问 他 几遍 , 他 都 没 吱声
- hỏi anh ấy mấy lần, anh ấy đều không lên tiếng.
- 粉笔 , 仍 在 吱 嘎 作响 ; 叮咛 , 仍 在 耳边 回唱
- Phấn, vẫn kẽo kẹt; nhắc nhở, vẫn hát lại bên tai
- 想 死 这个 吱吱声 了
- Tôi đã bỏ lỡ tiếng rít đó.
- 是 什么 在 吱 吱 叫
- cái gì đang kêu chít chít?
- 车吱 的 一声 停住 了
- kít một cái xe đã dừng lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吱›
唔›