Đọc nhanh: 沉重打击 (trầm trọng đả kích). Ý nghĩa là: đánh mạnh.
沉重打击 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh mạnh
to hit hard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉重打击
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 他 挥拳 击打 了 沙袋
- Anh ấy tung cú đấm vào bao cát.
- 下棋 太 沉闷 , 还是 打球 来得 痛快
- Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
- 他 承担 的 工作 负担 很 沉重
- Trọng trách công việc anh phải gánh rất nặng nề.
- 一连串 的 打击
- đả kích liên tục
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
- 他 给 敌人 以 沉重 的 打击
- Anh ấy giáng cho địch một đòn nặng nề.
- 他 的 辞职 是 对 该 团队 的 一个 严重 打击
- Việc ông từ chức là một đả kích đối với đội bóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
打›
沉›
重›