Đọc nhanh: 沙丁胺醇 (sa đinh át thuần). Ý nghĩa là: còn được gọi là albuterol, proventil và ventolin, salbutamol (một chất chủ vận beta 2 được sử dụng trong điều trị hen suyễn).
沙丁胺醇 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. còn được gọi là albuterol, proventil và ventolin
also known as albuterol, proventil and ventolin
✪ 2. salbutamol (một chất chủ vận beta 2 được sử dụng trong điều trị hen suyễn)
salbutamol (a beta 2 agonist used in treating asthma)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙丁胺醇
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 孕妇 服用 沙利度 胺 会 导致 胎儿 先天 畸形
- Cách mà thalidomide gây ra dị tật bẩm sinh cho mẹ bầu.
- 人丁兴旺
- nhân khẩu đông đúc.
- 人丁兴旺 , 财源茂盛
- Dân cư đông đúc, tài chính dồi dào.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
沙›
胺›
醇›