Đọc nhanh: 沙加缅度 (sa gia miến độ). Ý nghĩa là: Sacramento.
✪ 1. Sacramento
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙加缅度
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 您 的 汉堡 要加 还是 不 加 沙门氏菌 呢
- Bạn có muốn điều đó có hoặc không có Salmonella?
- 她 想 让 哈维 去 加勒比 度假
- Cô ấy đã cố gắng đưa Harvey đến vùng biển Caribbean.
- 他 过度 消费 , 以致 债务 增加
- Anh ấy tiêu xài quá mức, khiến nợ nần tăng lên.
- 用电 度数 逐月 增加
- số ghi điện dùng càng ngày càng tăng.
- 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
- 他 表演 适度 , 不 加 雕饰 , 显得 很 自然
- anh ấy biểu diễn vừa phải, không chải chuốt, rất tự nhiên.
- 工程 的 进度 大大 地 加快 了
- tiến độ của công trình tăng khá nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
度›
沙›
缅›