Đọc nhanh: 沉雷 (trầm lôi). Ý nghĩa là: sấm rền; sấm động.
沉雷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sấm rền; sấm động
声音大而低沉的雷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉雷
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 久闻大名 , 如雷贯耳
- từ lâu đã nghe thấy tên tuổi, như sấm bên tai.
- 他们 正在 进行 布雷
- Họ đang đặt mìn.
- 他们 能够 用 雷达 测定 快艇 的 方位
- Họ có thể sử dụng radar để đo định vị tàu cao tốc.
- 这艘 船 被 敌人 的 鱼雷 击沉 了
- Chiếc tàu này đã bị tên lửa hỏa tiễn của địch đánh chìm.
- 他们 俩 沉默 了 几分钟
- Hai bọn họ trầm mặc mất mấy phút.
- 他们 在 一旁 十分 沉默
- Họ rất trầm mặc ngồi một bên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沉›
雷›