沙井口 shājǐng kǒu
volume volume

Từ hán việt: 【sa tỉnh khẩu】

Đọc nhanh: 沙井口 (sa tỉnh khẩu). Ý nghĩa là: miệng cống.

Ý Nghĩa của "沙井口" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沙井口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. miệng cống

manhole

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙井口

  • volume volume

    - 井口 jǐngkǒu 滋出 zīchū 石油 shíyóu

    - Miệng giếng phun ra dầu thô.

  • volume volume

    - 这口井 zhèkǒujǐng hěn shēn

    - Cái giếng này rất sâu.

  • volume volume

    - 那口井 nàkǒujǐng 枯竭 kūjié

    - Cái giếng ấy đã cạn khô.

  • volume volume

    - 石油 shíyóu cóng 井口 jǐngkǒu 往外 wǎngwài pēn

    - Dầu được phun ra từ miệng giếng.

  • volume volume

    - 这口井 zhèkǒujǐng de shuǐ 澄清 chéngqīng 甘甜 gāntián

    - Nước giếng này trong veo và ngọt lịm.

  • volume volume

    - 小孩子 xiǎoháizi dūn zài 门口 ménkǒu wán 沙子 shāzi

    - Đứa trẻ ngồi xổm ở cửa chơi cát.

  • volume volume

    - 村里 cūnlǐ 有口 yǒukǒu 古老 gǔlǎo de jǐng

    - Trong làng có một cái giếng cổ.

  • volume volume

    - 那口 nàkǒu 许愿 xǔyuàn jǐng 通向 tōngxiàng 一个 yígè 地下室 dìxiàshì

    - Tại giếng ước có một lối vào hầm mộ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Jǐng
    • Âm hán việt: Tĩnh , Tỉnh , Đán
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TT (廿廿)
    • Bảng mã:U+4E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā , Shà , Suō
    • Âm hán việt: Sa ,
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EFH (水火竹)
    • Bảng mã:U+6C99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao