Đọc nhanh: 沙井口 (sa tỉnh khẩu). Ý nghĩa là: miệng cống.
沙井口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miệng cống
manhole
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙井口
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 这口井 很 深
- Cái giếng này rất sâu.
- 那口井 已 枯竭
- Cái giếng ấy đã cạn khô.
- 石油 从 井口 往外 喷
- Dầu được phun ra từ miệng giếng.
- 这口井 的 水 澄清 甘甜
- Nước giếng này trong veo và ngọt lịm.
- 小孩子 蹲 在 门口 玩 沙子
- Đứa trẻ ngồi xổm ở cửa chơi cát.
- 村里 有口 古老 的 井
- Trong làng có một cái giếng cổ.
- 那口 许愿 井 通向 一个 地下室
- Tại giếng ước có một lối vào hầm mộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
口›
沙›