Đọc nhanh: 沈阳建筑大学 (trầm dương kiến trúc đại học). Ý nghĩa là: Đại học kiến trúc Thẩm Dương.
✪ 1. Đại học kiến trúc Thẩm Dương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沈阳建筑大学
- 这座 建筑 非常 巨大
- Kiến trúc này vô cùng to lớn.
- 他 仰望 巨大 的 建筑物
- Anh ấy ngước nhìn những tòa nhà lớn.
- 长城 是 古代 的 大型 建筑
- Trường thành là một kiến trúc cổ đại khổng lồ
- 当时 有关 新 市政 大厅 的 计画 还 仅仅 是 那 建筑师 酝酿 中 的 意念
- Khi đó, kế hoạch về tòa thị chính mới chỉ còn là ý tưởng đang được kiến trúc sư nảy sinh.
- 沈阳 是 个 大城市
- Thẩm Dương là một thành phố lớn.
- 新 的 建筑物 如 雨后春笋 般 大批 出现
- Những tòa nhà mới xuất hiện như nấm mọc sau mưa.
- 看 了 这座 建筑物 的 雏形 也 可 想见 它 的 规模 之大 了
- xem mô hình thu nhỏ của toà nhà này, cũng có thể tưởng tượng được quy mô đồ sộ của nó.
- 中央 的 十层 大厦 是 这个 建筑群 的 主体
- toà nhà lớn mười tầng ở giữa là chủ thể của quần thể kiến trúc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
学›
建›
沈›
筑›
阳›