Đọc nhanh: 河内建筑大学 (hà nội kiến trúc đại học). Ý nghĩa là: Đại học Kiến Trúc Hà Nội.
✪ 1. Đại học Kiến Trúc Hà Nội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河内建筑大学
- 这座 建筑 非常 巨大
- Kiến trúc này vô cùng to lớn.
- 可是 内乡 标志性 建筑 , 那里 四季如春
- Nhưng đó là một tòa nhà mang tính biểu tượng ở Nội Hương, nơi mà bốn mùa đẹp như xuân.
- 当时 有关 新 市政 大厅 的 计画 还 仅仅 是 那 建筑师 酝酿 中 的 意念
- Khi đó, kế hoạch về tòa thị chính mới chỉ còn là ý tưởng đang được kiến trúc sư nảy sinh.
- 我 从 兴安省 来到 河内 上 大学
- Tôi từ tỉnh Hưng Yên ra Hà Nội để học đại học.
- 我们 班 同学 大多数 是 河内 人
- hầu hết các bạn cùng lớp của chúng tôi đều đến từ Hà Nội.
- 我 在 河内 大学 学习 越南语
- Tớ học tiếng Việt tại trường Đại học Hà Nội.
- 这个 建筑工程 是 一个 大型项目
- Dự án xây dựng này là một dự án lớn.
- 我 非常 喜欢 河内 古建筑
- Tôi rất thích kiến trúc cổ kính của Hà Nội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
大›
学›
建›
河›
筑›