Đọc nhanh: 沙司 (sa ti). Ý nghĩa là: nước sốt (từ mượn). Ví dụ : - 我可以要一些沙司吗? Tôi có thể có một ít nước sốt?
✪ 1. nước sốt (từ mượn)
sauce (loanword)
- 我 可以 要 一些 沙司 吗
- Tôi có thể có một ít nước sốt?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙司
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 你 用 的 香草 越 多 , 沙司 的 味道 就 越 刺鼻
- Bạn dùng càng nhiều thảo mộc thì nước sốt sẽ càng hăng mũi.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 上司 在 会议 上 发言
- Cấp trên phát biểu tại cuộc họp.
- 上司 给 了 我 很多 建议
- Sếp đã đưa ra nhiều gợi ý cho tôi.
- 上司 命令 我们 停止 工作
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi dừng công việc.
- 我 可以 要 一些 沙司 吗
- Tôi có thể có một ít nước sốt?
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
司›
沙›