Đọc nhanh: 沃衍 (ốc diễn). Ý nghĩa là: giàu có và màu mỡ (đất).
沃衍 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giàu có và màu mỡ (đất)
rich and fertile (soil)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沃衍
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 广衍 沃野
- đồng bằng rộng lớn phì nhiêu
- 土质 肥沃
- đất đai phì nhiêu
- 那片 田沃肥 宜耕
- Cánh đồng đó màu mỡ thích hợp cày cấy.
- 土壤 肥沃
- đất đai màu mỡ
- 土壤 肥沃 有利于 作物 生长
- Chất đất màu mỡ có lợi cho sự phát triển của cây trồng.
- 土地 平衍 , 一望无际
- ruộng đất mênh mông bằng phẳng, nhìn không thấy bờ bến.
- 农田 里 的 泥土 非常 肥沃
- Đất trong ruộng rất màu mỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沃›
衍›