Đọc nhanh: 沃尔芬森 (ốc nhĩ phân sâm). Ý nghĩa là: Wolfson, Wulfsohn, v.v. (tên).
沃尔芬森 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wolfson, Wulfsohn, v.v. (tên)
Wolfson, Wulfsohn etc (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沃尔芬森
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 我 在 保尔 · 道森 的 片子 上 看到 这个
- Tôi đã tìm thấy điều đó trên bản quét của Paul Dawson.
- 你 等 着 听 他 跟 大家 胡扯 沃纳 · 海森堡 吧
- Hãy đợi cho đến khi bạn nghe cách anh ta hạ gục Werner Heisenberg trước đám đông.
- 我 以为 他 和 皮尔森
- Tôi cho rằng anh ấy và Pearson
- 皮尔森 又 收留 了 个 寄养 儿童
- Pearson có thêm một đứa trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
森›
沃›
芬›