Đọc nhanh: 沃罗涅日 (ốc la niết nhật). Ý nghĩa là: Voronezh, thành phố ở phía tây nam nước Nga thuộc Châu Âu.
✪ 1. Voronezh, thành phố ở phía tây nam nước Nga thuộc Châu Âu
Voronezh, city in the southwest of European Russia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沃罗涅日
- 一日不见 , 如隔三秋
- Một ngày không gặp cứ ngỡ ba thu.
- 一部分 钱 做 日用 , 其余 的 都 储蓄 起来
- một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.
- 一罗书 整齐 摆放
- Một gốt sách bày biện gọn gàng.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 到 这时 , 罗马帝国 已 日益 衰败
- Đến thời điểm này, đế quốc La Mã đã ngày càng suy thoái.
- 罗恩 上周 申请 了 发薪日 贷款
- Ron đã vay một khoản trong ngày lĩnh lương vào tuần trước.
- 一罗纸 放在 桌子 上
- Một gốt giấy đặt ở trên bàn.
- 每日 沃 浇 这些 花
- Mỗi ngày tưới những bông hoa này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
沃›
涅›
罗›