Đọc nhanh: 沃尔夫奖 (ốc nhĩ phu tưởng). Ý nghĩa là: giải Wolf (dành cho khoa học và nghệ thuật).
沃尔夫奖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giải Wolf (dành cho khoa học và nghệ thuật)
the Wolf prize (for science and arts)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沃尔夫奖
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 我刚 看到 他 在 沃尔玛 打包 食品
- Tôi vừa thấy anh ấy xách đồ tạp hóa ở Walmart.
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
- 沃尔夫 不肯 撤销 起诉
- Wolf sẽ không bỏ phí.
- 大卫 · 哈塞尔 霍夫 在 中国 的 长城 顶上
- David Hasselhoff trên đỉnh bức tường lớn của Trung Quốc
- 或者 一双 沃尔夫 长统袜
- Có thể là một đôi vớ của Wolford.
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
奖›
尔›
沃›