Đọc nhanh: 沃尔玛 (ốc nhĩ mã). Ý nghĩa là: Wal-Mart, Walmart (nhà bán lẻ). Ví dụ : - 我刚看到他在沃尔玛打包食品 Tôi vừa thấy anh ấy xách đồ tạp hóa ở Walmart.
沃尔玛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wal-Mart, Walmart (nhà bán lẻ)
Wal-Mart, Walmart (retailer)
- 我刚 看到 他 在 沃尔玛 打包 食品
- Tôi vừa thấy anh ấy xách đồ tạp hóa ở Walmart.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沃尔玛
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 我 不要 他们 搬到 卖 沃尔沃 车 的 地方
- Tôi không muốn họ chuyển đến đại lý Volvo.
- 我刚 看到 他 在 沃尔玛 打包 食品
- Tôi vừa thấy anh ấy xách đồ tạp hóa ở Walmart.
- 沃尔夫 不肯 撤销 起诉
- Wolf sẽ không bỏ phí.
- 或者 一双 沃尔夫 长统袜
- Có thể là một đôi vớ của Wolford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
沃›
玛›