Đọc nhanh: 沙坡头区 (sa pha đầu khu). Ý nghĩa là: Quận Shapo của thành phố Zhongwei 中衛市 | 中卫市 , Ninh Hạ.
✪ 1. Quận Shapo của thành phố Zhongwei 中衛市 | 中卫市 , Ninh Hạ
Shapo district of Zhongwei city 中衛市|中卫市 [Zhōng wèi shì], Ningxia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙坡头区
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 象头 神格 涅 沙 擅长 清除 障碍 湿婆 是 毁灭 之神
- Ganesh là Kẻ Hủy Diệt và Shiva là Kẻ Hủy Diệt.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 沙漠 的 地区 很 广阔
- Khu vực sa mạc rất rộng lớn.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 从 山坡 下 的 小 路上 气吁吁 地 跑 来 一个 满头大汗 的 人
- một người mồ hôi nhễ nhại, thở phì phì chạy từ con đường nhỏ từ chân núi lên.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 在 沙漠 地区 常常 可以 看到 一些 奇特 的 景象
- Ở vùng sa mạc, có thể nhìn thấy những cảnh tượng lạ lùng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
坡›
头›
沙›