Đọc nhanh: 沃伦 (ốc luân). Ý nghĩa là: Warren (tên). Ví dụ : - 哪位是沃伦 Warren là người nào?
沃伦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Warren (tên)
Warren (name)
- 哪位 是 沃伦
- Warren là người nào?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沃伦
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 你 知道 伦敦 交响乐团 的 演奏会 行程 吗 ?
- Bạn có biết lịch biểu diễn của Dàn nhạc Giao hưởng London không?
- 你 在 找 迪伦
- Bạn đang tìm kiếm Dylan?
- 哪位 是 沃伦
- Warren là người nào?
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 沃伦 用 写字板 夹 把 病人 切开 了
- Warren cắt đứt một anh chàng bằng bìa kẹp hồ sơ?
- 政府 对 韦科 和 FLDS 先知 沃伦 · 杰夫 斯 做 的 那些 事
- Anh ấy cảm thấy chính phủ cần phải trả tiền cho những gì họ đã làm ở Waco
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伦›
沃›