Đọc nhanh: 扳道楼 (ban đạo lâu). Ý nghĩa là: chòi gác ghi.
扳道楼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chòi gác ghi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扳道楼
- 大楼 的 走 道 窄
- hành lang toà nhà rất hẹp.
- 扳道 工
- công nhân bẻ ghi
- 楼道 里 黑灯瞎火 的 , 下楼 时 注意 点儿
- cầu thang tối om, khi xuống lầu nên chú ý một chút.
- 一位 记者 报道 了 这个 消息
- Một vị phóng viên đưa tin.
- 楼道 很 逼 窄 拥挤
- Cầu thang rất chật hẹp và đông đúc.
- 楼道 里 不要 堆放 杂物
- hàng hiên không được chất đồ đạc linh tinh.
- 楼道 点亮 应急灯
- Lối đi cầu thang thắp sáng đèn khẩn cấp.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扳›
楼›
道›