Đọc nhanh: 汽车用烟灰缸 (khí xa dụng yên hôi ang). Ý nghĩa là: gạt tàn thuốc lá dùng trên xe ô tô.
汽车用烟灰缸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gạt tàn thuốc lá dùng trên xe ô tô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽车用烟灰缸
- 他 喜欢 用 手弹 烟灰
- Anh ấy thích dùng tay gạt tàn thuốc.
- 他们 制造 汽车零件
- Họ chế tạo linh kiện ô tô.
- 他 用 一块 沾油 的 抹布 擦 干净 汽车
- Anh ta dùng một miếng vải nhúng dầu để lau sạch ô tô.
- 用 千斤顶 把 汽车 顶 起来
- Dùng kích để kích xe ô tô.
- 修 汽车 前 , 你 得 用 千斤顶 把 汽车 抬起 来
- Trước khi sửa xe, bạn cần dùng cái cần cẩu để nâng xe lên.
- 现今 人们 旅行 都 坐 汽车 , 而 不 使用 马车
- Ngày nay, mọi người đi du lịch đều đi bằng ô tô, không sử dụng xe ngựa.
- 活动 住房 用 汽车 拖拽 的 住所
- Nơi ở được kéo bằng ô tô trong hoạt động.
- 你 的 车子 使用 高级 汽油 可以 增大 马力
- Việc sử dụng nhiên liệu cao cấp trong xe của bạn có thể tăng cường công suất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汽›
灰›
烟›
用›
缸›
车›