Đọc nhanh: 汽车模型 (khí xa mô hình). Ý nghĩa là: mô hình xe hơi.
汽车模型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mô hình xe hơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽车模型
- 微型汽车
- xe hơi cỡ nhỏ; ô tô mi ni
- 中型 汽车
- ô tô loại vừa
- 汽车 展览会 上 展出 了 今年 所有 的 新型 号
- Trên triển lãm ô tô đã trưng bày tất cả các mẫu xe mới của năm nay.
- 汽车 厂商 推出 了 最新款 车型
- Nhà sản xuất ô tô đã ra mắt mẫu xe mới nhất.
- 汽车 型号 , 汽车 牌子 制成品 的 型号 或 牌子 , 尤指 汽车
- Loại xe hơi, loại hoặc nhãn hiệu của sản phẩm xe hơi, đặc biệt là xe hơi.
- 重型汽车
- xe tải hạng nặng.
- 董事会 决定 大规模 生产 这种 汽车
- Hội đồng quản trị quyết định sản xuất ô tô loại này với quy mô lớn.
- 他们 还原 了 古城 的 模型
- Họ đã phục dựng mô hình thành phố cổ ban đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
模›
汽›
车›