Đọc nhanh: 汽车大梁板 (khí xa đại lương bản). Ý nghĩa là: Thép dầm xe ô tô.
汽车大梁板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thép dầm xe ô tô
汽车大梁板主要用于制造汽车纵梁、横梁、前后车桥、保险杠等结构件,厚度一般为4.0—8.0mm是汽车结构钢板中需求量大,性能指标要求较高的钢种。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽车大梁板
- 她 觉得 没有 汽车 并非 重大 缺憾
- Cô ấy cho rằng việc không có xe hơi không phải là một thiếu sót quan trọng.
- 汽车 来 了 , 大家 赶紧 让 一 让
- Ô tô đến rồi, mọi người mau tránh ra một chút.
- 中国 的 汽车产业 很大
- Ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc rất lớn.
- 小汽车 的 优点 是 能够 在 其它 车辆 间 穿行 , 并且 常常 比 大客车 先 到达
- Lợi điểm của xe hơi là có thể đi qua giữa các phương tiện khác và thường đến trước xe buýt lớn.
- 公司 进口 了 大量 汽车
- Công ty đã nhập khẩu một số lượng lớn ô tô.
- 大雪 埋掉 了 汽车
- Tuyết dày chôn vùi cả chiếc xe.
- 董事会 决定 大规模 生产 这种 汽车
- Hội đồng quản trị quyết định sản xuất ô tô loại này với quy mô lớn.
- 你 的 车子 使用 高级 汽油 可以 增大 马力
- Việc sử dụng nhiên liệu cao cấp trong xe của bạn có thể tăng cường công suất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
板›
梁›
汽›
车›