Đọc nhanh: 汽车喇叭 (khí xa lạt bá). Ý nghĩa là: còi xe. Ví dụ : - 汽车喇叭"嘟"地响了一声。 Còi ô tô kêu "tu" một tiếng.
汽车喇叭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. còi xe
- 汽车 喇叭 嘟 地响 了 一声
- Còi ô tô kêu "tu" một tiếng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽车喇叭
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 汽车 喇叭
- còi ô-tô.
- 他 学习 了 如何 吹喇叭
- Anh ấy học cách thổi kèn đồng.
- 汽车 喇叭 嘟 地响 了 一声
- Còi ô tô kêu "tu" một tiếng.
- 车子 的 喇叭声 吵醒 了 我
- Tiếng còi xe đánh thức tôi.
- 他们 制造 汽车零件
- Họ chế tạo linh kiện ô tô.
- 他 买不起 一辆 汽车 , 更 不要 说 一套 房子 了
- Anh ta không có khả năng mua một chiếc ô tô, ít hơn một ngôi nhà.
- 中国 的 汽车产业 很大
- Ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc rất lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叭›
喇›
汽›
车›