Đọc nhanh: 汽化热 (khí hoá nhiệt). Ý nghĩa là: nhiệt hoá hơi (tính bằng calo/gam).
汽化热 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiệt hoá hơi (tính bằng calo/gam)
每单位质量的液体变成气体时所需要吸收的热量,叫该液体的汽化热,单位是卡/ 克
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽化热
- 热水 产生 大量 水汽
- Nước nóng tạo ra nhiều hơi nước.
- 热门 剧集 现在 化身 热门 桌游
- Chương trình ăn khách bây giờ là một trò chơi hội đồng ăn khách.
- 他 热爱 家乡 的 文化
- Anh ấy yêu thích văn hóa quê hương.
- 加热 果酱 直至 其 液化
- Đun nóng mứt cho đến khi hóa lỏng.
- 生橡胶 遇冷 容易 硬化 , 遇热 容易 软化
- cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 凝汽器 真空 变化 时
- Chân không bình ngưng thay đổi
- 水 加热 则 成为 蒸汽 , 冷却 则 成为 冰
- Khi nước được đun nóng, nó trở thành hơi nước, khi làm lạnh nó trở thành đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
汽›
热›