Đọc nhanh: 汽机 (khí ki). Ý nghĩa là: máy hơi nước, máy tua-bin.
汽机 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. máy hơi nước
蒸汽机的简称
✪ 2. máy tua-bin
汽轮机的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽机
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 发动机 带动 了 汽车 行驶
- Động cơ làm ô tô di chuyển.
- 压缩机 里 有 水汽 吗
- Có hơi ẩm trong máy nén không?
- 司机 钻 到 车身 下面 , 查看 汽车 损坏 的 部位
- Tài xế chui xuống dưới gầm xe, kiểm tra bộ phận bị hỏng của xe.
- 公共汽车 在 机场 外 接送 乘客
- Xe buýt đưa đón khách ngoài sân bay.
- 机器人 正在 工厂 里 组装 汽车
- Người máy đang lắp ráp ô tô trong nhà máy.
- 蒸汽 推动 了 机器 运转
- Hơi nước đã làm máy móc vận hành.
- 汽车 司机 撞伤 了 人 一时 手忙脚乱 不知 如何是好
- Tài xế ô tô đâm phải ai đó, nhất thời một lúc không biết phải làm sao
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
汽›