Đọc nhanh: 汽酒 (khí tửu). Ý nghĩa là: rượu có ga (rượu hoa quả); rượu bọt.
汽酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rượu có ga (rượu hoa quả); rượu bọt
含有二氧化碳的酒,用某些水果酿成,有葡萄汽酒、菠萝汽酒等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽酒
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 丰腴 的 酒席
- bữa tiệc thịnh soạn
- 丰盛 的 酒席
- bữa tiệc thịnh soạn
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 白 葡萄 汽酒 是 廉价 的 香槟
- Rượu vang sủi bọt trắng là loại rượu sâm panh rẻ tiền.
- 主人 敬酒 酬宾
- Chủ nhân kính rượu khách.
- 主人 让 我 喝一杯 红酒
- Chủ nhà mời tôi uống một ly rượu vang đỏ.
- 酒店 提供 蒸汽浴 服务 , 帮助 客人 放松 身体
- Khách sạn cung cấp dịch vụ tắm hơi, giúp khách thư giãn cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汽›
酒›